Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mottle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːtəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒtl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho có đốm, làm cho có màu sắc không đồng đều
        Contoh: The artist mottled the canvas with various shades of green. (Nghệ sĩ làm cho bức tranh có nhiều đốm màu xanh khác nhau.)
  • tính từ (adj.):có đốm, có màu sắc không đồng đều
        Contoh: The mottled skin of the snake was fascinating. (Da có đốm của con rắn rất hấp dẫn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'motley', có nghĩa là 'màu sắc khác nhau', liên quan đến sự không đồng nhất về màu sắc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một vật thể có màu sắc không đồng nhất, tạo ra hình ảnh có đốm màu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dapple, speckle
  • tính từ: spotted, speckled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uniform, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mottled pattern (mẫu hình có đốm)
  • mottled appearance (vẻ ngoài có đốm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sunlight mottled the surface of the water. (Ánh sáng mặt trời làm cho bề mặt của nước có đốm.)
  • tính từ: A mottled cat sat on the fence. (Một con mèo có đốm ngồi trên hàng rào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a garden, a mottled cat watched as the artist painted the scene, capturing the mottled light and shadows on the canvas. The cat, intrigued by the mottled patterns, decided to add its own touch to the artwork.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu vườn, một con mèo có đốm theo dõi khi nghệ sĩ vẽ cảnh, ghi nhận ánh sáng và bóng râm có đốm trên bức tranh. Con mèo, thích thú với các mẫu hình có đốm, quyết định thêm phần của mình vào tác phẩm nghệ thuật.