Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɒtoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒtəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời nguyên lý, lời khẳng định, châm ngôn
        Contoh: 'Perseverance conquers all' is their motto. (Persepsi menang melawan semua adalah motto mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mottus', một biến thể của 'muttum' (âm thanh), từ 'movere' (di chuyển).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cổng vào trường học có viết một câu châm ngôn, đó là motto của trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: slogan, saying, maxim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonsense, gibberish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live by one's motto (sống theo lời khẳng định của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's motto is 'Quality first'. (Motto của công ty là 'Chất lượng đầu tiên.')

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the motto 'Unity is strength' was displayed everywhere. It reminded the residents to always support each other, and together, they overcame many challenges. (Trong một ngôi làng nhỏ, châm ngôn 'Thống nhất là sức mạnh' được trưng bày ở khắp mọi nơi. Nó nhắc nhở người dân luôn hỗ trợ lẫn nhau, và cùng nhau, họ vượt qua được nhiều thử thách.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, châm ngôn 'Thống nhất là sức mạnh' được trưng bày ở khắp mọi nơi. Nó nhắc nhở người dân luôn hỗ trợ lẫn nhau, và cùng nhau, họ vượt qua được nhiều thử thách.