Nghĩa tiếng Việt của từ mouldy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊldi/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊldi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có mùi mốc, hư hỏng do nấm mốc
Contoh: The bread was mouldy and had to be thrown away. (Roti itu busuk dan harus dibuang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mould', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'moles' nghĩa là 'khối', kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bánh mì bị mốc, màu xanh lục bạc trên bề mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: musty, stale, spoiled
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fresh, new, clean
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mouldy bread (bánh mì bị mốc)
- mouldy cheese (pho mát bị mốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cheese was mouldy and inedible. (Keju itu busuk dan tidak bisa dimakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mouldy piece of cheese that nobody wanted to eat. It sat in the corner of the fridge, forgotten and lonely. One day, a brave mouse decided to taste it, only to find it surprisingly delicious. The mouldy cheese became the talk of the town, and everyone wanted a piece of it!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một miếng pho mát bị mốc mà không ai dám ăn. Nó nằm lạc ở góc tủ lạnh, bị quên lãng và cô đơn. Một ngày, một con chuột dũng cảm quyết định nếm thử nó, chỉ để phát hiện ra nó lại ngon đến bất ngờ. Miếng pho mát bị mốc này trở thành chuyện nói chuyện nhà, và mọi người đều muốn có một miếng!