Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mount, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maʊnt/

🔈Phát âm Anh: /maʊnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):núi, đỉnh núi
        Contoh: They decided to climb Mount Everest. (Mereka memutuskan untuk mendaki Gunung Everest.)
  • động từ (v.):lắp đặt, treo lên, leo lên
        Contoh: He mounted the picture on the wall. (Dia meletakkan gambar di dinding.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mons', 'mont-', có nghĩa là 'núi', kết hợp với hậu tố '-t'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc leo núi hoặc lắp đặt một bức tranh lên tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mountain, peak
  • động từ: install, attach, ascend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dismount, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mount up (tăng lên, leo lên)
  • mount a defense (tổ chức phòng thủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The view from the mount was breathtaking. (Pemandangan dari gunung itu menakjubkan.)
  • động từ: She mounted the horse and rode away. (Dia naik kuda dan pergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers decided to climb Mount Everest. They mounted their gear and started their journey, facing many challenges along the way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia quyết định leo lên đỉnh Everest. Họ lắp đặt trang thiết bị của mình và bắt đầu hành trình, đối mặt với nhiều thử thách trên đường đi.