Nghĩa tiếng Việt của từ mountainside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaʊntənˌsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaʊntənˌsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt đồi núi
Contoh: They built a cabin on the mountainside. (Mereka membangun sebuah pondok di lereng gunung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'mountain' (núi) kết hợp với 'side' (mặt), tạo thành 'mountainside' (mặt đồi núi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên một mặt đồi núi với cảnh quay mát mẻ và cây cối xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hillside, slope
Từ trái nghĩa:
- danh từ: valley, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the mountainside (trên mặt đồi núi)
- mountainside view (cảnh núi đồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The village is located on a beautiful mountainside. (Làng được đặt ở một mặt đồi núi đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village nestled on a beautiful mountainside. The villagers lived in harmony with nature, cultivating the land and enjoying the serene views. One day, a traveler came to the village and was amazed by the tranquility and the breathtaking mountainside scenery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nằm im trên một mặt đồi núi đẹp. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên, trồng trọt trên đất và thưởng thức cảnh quan yên bình. Một ngày nọ, một du khách đến làng và đã kinh ngạc trước sự yên bình và cảnh đẹp trên mặt đồi núi.