Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mourn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɔrn/

🔈Phát âm Anh: /mɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thương tiếc, luyến tiếc
        Contoh: She mourned the loss of her friend. (Cô ấy luyến tiếc sự mất của người bạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'murnan', có liên quan đến tiếng Latin 'morem' nghĩa là 'tội lỗi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám tang, nơi mọi người đều đang thương tiếc người đã mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grieve, lament, sorrow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rejoice, celebrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mourn for (thương tiếc cho)
  • mourn over (luyến tiếc về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The family mourned for weeks after the tragedy. (Gia đình luyến tiếc trong vài tuần sau bi kịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who mourned the loss of her beloved pet. Every day, she would visit the pet's grave and shed tears, remembering the good times they had together. Her friends tried to comfort her, but she continued to mourn, unable to forget her furry friend.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đang luyến tiếc vì mất động vật cưng yêu quý của mình. Hàng ngày, cô ta đến mộ cú mèo và khóc lóc, nhớ lại những khoảng thời gian tốt đẹp mà họ đã có cùng nhau. Bạn bè cố gắng động viên cô ấy, nhưng cô vẫn tiếp tục luyến tiếc, không thể quên được người bạn lông mày của mình.