Nghĩa tiếng Việt của từ mournful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔrnfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːnfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đau buồn, lấy làm đau khổ
Contoh: The mournful sound of the violin filled the room. (Suara biola menyedihkan mengisi ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mourn' (làm tang) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ tang với âm thanh buồn bã của đàn violin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sorrowful, sad, melancholy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: joyful, happy, cheerful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a mournful expression (biểu cảm đau buồn)
- mournful music (âm nhạc buồn)
- mournful cry (tiếng than khóc buồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She had a mournful look on her face. (Mặt cô ấy có vẻ đau buồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mournful town, the people were always sad. The mournful sound of the church bell echoed through the streets, reminding everyone of their losses. One day, a musician came to town and played a mournful tune on his violin, which touched everyone's hearts and brought tears to their eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đau buồn, mọi người luôn buồn bã. Tiếng chuông nhà thờ đau thương vang lên trên các con phố, nhắc nhở mọi người về những khoảng cách mất mát của họ. Một ngày nọ, một nhạc sĩ đến thăm làng và chơi một bản nhạc buồn trên đàn violin của mình, làm cho trái tim mọi người rung động và khóc lóc.