Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moustache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈstæʃ/

🔈Phát âm Anh: /məˈstɑːʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ râu trên môi
        Contoh: He grew a thick moustache. (Dia nuôi một bộ râu dày trên môi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'moustache', có liên quan đến tiếng Hy Lạp 'mustax' nghĩa là 'râu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người có bộ râu như Sherlock Holmes hoặc những người phụ nữ có lông mày dày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whiskers, facial hair

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean-shaven, smooth face

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a moustache (đeo một bộ râu)
  • trim one's moustache (cắt râu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The man with the moustache is my uncle. (Người đàn ông có bộ râu đó là chú của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective with a thick moustache. He used his moustache to hide secret messages, making him the smartest detective in town. (Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử với bộ râu dày. Anh ta sử dụng râu của mình để giấu những thông điệp bí mật, khiến anh ta trở thành thám tử thông minh nhất thị trấn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một thám tử có bộ râu dày. Thám tử này dùng râu để giấu những thông điệp bí mật, khiến anh ta trở thành thám tử thông minh nhất thị trấn.