Nghĩa tiếng Việt của từ mouth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maʊθ/
🔈Phát âm Anh: /maʊθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miệng
Contoh: He opened his mouth to speak. (Dia membuka mulutnya untuk berbicara.) - động từ (v.):nói không thật, nói láo
Contoh: She likes to mouth off at the coach. (Dia suka bicara kasar kepada pelatih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mūth', có liên quan đến tiếng German cổ 'muntha'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn, nói, hoặc hô hấp qua miệng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oral cavity, jaws
- động từ: lip-sync, mimic
Từ trái nghĩa:
- động từ: speak honestly, tell the truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- down in the mouth (chán nản, buồn)
- from mouth to mouth (truyền từ người này sang người khác)
- mouth watering (làm chảy nước miếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The baby's mouth is full of teeth. (Mulut bayi penuh dengan gigi.)
- động từ: He mouthed the words but didn't speak them aloud. (Dia membentuk kata-kata dengan bibirnya namun tidak berbicara dengan keras.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little fish named Mouthy who loved to talk. Every time he opened his mouth, he would tell fascinating stories to his friends. One day, Mouthy decided to mouth off to a big shark, which wasn't a smart move. The shark was not amused and chased Mouthy. Luckily, Mouthy managed to escape by swimming into a narrow cave where the shark couldn't follow. From that day on, Mouthy learned to be more careful with his mouth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá bé nhỏ tên là Miệng-nói rất thích nói chuyện. Mỗi khi nó mở miệng, nó sẽ kể những câu chuyện thú vị cho bạn bè của mình. Một ngày nọ, Miệng-nói quyết định nói láo với một con cá mập lớn, điều đó không hề thông minh. Cá mập không vui mừng và đuổi theo Miệng-nói. May mắn thay, Miệng-nói đã thoát khỏi bằng cách bơi vào một hang hốc nhỏ mà cá mập không thể theo kịp. Từ ngày đó, Miệng-nói học được cách cẩn thận hơn với việc sử dụng miệng của mình.