Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mouthful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaʊθfʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaʊθfʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng thức ăn mà có thể nạp vào miệng một lần
        Contoh: She took a mouthful of soup. (Cô ấy uống một miệng súp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mouth' (miệng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ăn, khi bạn nạp một miệng thức ăn vào trong miệng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bite, gulp

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: morsel, tiny amount

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a mouthful (lấy một miệng)
  • mouthful of words (câu nói dài dòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He couldn't finish the large mouthful of food. (Anh ta không thể hoàn thành miệng thức ăn lớn đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved eating. One day, he took a huge mouthful of his favorite cake, but it was too big for him to swallow. He learned to take smaller bites after that. (Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích ăn. Một ngày nọ, cậu ta lấy một miệng bánh yêu thích của mình, nhưng nó quá lớn để cậu ta nuốt. Sau đó, cậu học cách ăn nhỏ hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích ăn. Một ngày nọ, cậu ta lấy một miệng bánh yêu thích của mình, nhưng nó quá lớn để cậu ta nuốt. Sau đó, cậu học cách ăn nhỏ hơn.