Nghĩa tiếng Việt của từ movable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmuːvəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmuːvəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể di chuyển, di động
Contoh: The furniture is movable, so you can rearrange the room. (Đồ nội thất có thể di chuyển, vì vậy bạn có thể sắp xếp lại phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'movēre' (di chuyển) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc ghế có bánh xe, có thể dễ dàng di chuyển xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mobile, transportable, flexible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immovable, fixed, stationary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- movable property (tài sản di động)
- movable feast (lễ hội di động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The movable parts of the machine need regular maintenance. (Các bộ phận di động của máy cần bảo trì thường xuyên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a movable castle that could travel across the land, bringing joy and surprise to everyone it met. (Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài có thể di chuyển đi khắp nơi, mang đến niềm vui và sự ngạc nhiên cho mọi người nó gặp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một lâu đài có thể di chuyển đi khắp nơi, mang đến niềm vui và sự ngạc nhiên cho mọi người nó gặp.