Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ move, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /muːv/

🔈Phát âm Anh: /muːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chuyển động, di chuyển
        Contoh: She moved the chair to the other side of the room. (Dia memindahkan kursi ke sisi ruangan yang lain.)
  • danh từ (n.):hành động di chuyển, bước đi
        Contoh: That was a smart move to sell the house. (Đó là một bước đi thông minh khi bán ngôi nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'movēre', có nghĩa là 'di chuyển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang di chuyển đồ đạc trong nhà để nhớ từ 'move'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shift, transfer, transport
  • danh từ: action, step, maneuver

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stay, remain, stop
  • danh từ: stillness, stability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a move (bắt đầu di chuyển)
  • move on (tiếp tục, bỏ qua)
  • move up (lên cao, nâng cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He moved the table closer to the window. (Dia memindahkan meja lebih dekat ke jendela.)
  • danh từ: The move to the new office was completed last week. (Langkah pindah ke kantor baru telah diselesaikan minggu lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who decided to move to a new city for better opportunities. He packed his belongings and moved them to his new apartment. As he moved in, he realized that this move was a significant step in his life, opening new doors and possibilities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ quyết định di chuyển đến một thành phố mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn. Anh ta gói gọn đồ đạc và chuyển chúng đến căn hộ mới của mình. Khi di chuyển vào, anh ta nhận ra rằng việc di chuyển này là một bước chuyển quan trọng trong cuộc đời mình, mở ra những cánh cửa mới và những khả năng tiềm ẩn.