Nghĩa tiếng Việt của từ movement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmuːvmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmuːvmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự di chuyển, hoạt động
Contoh: The movement of the train was smooth. (Perpindahan kereta api mulus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'movere', có nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một đoàn tàu đang chạy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'movement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motion, activity, action
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stillness, inactivity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social movement (phong trào xã hội)
- movement in the market (sự biến động thị trường)
- movement towards (sự tiến về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The movement of the crowd was slow. (Perpindahan kerumunan lambat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a significant social movement that aimed to improve the living conditions of the people. This movement, led by a charismatic leader, brought about positive changes and inspired many to join the cause. The movement's success was evident in the improved quality of life and the increased awareness of social issues.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phong trào xã hội đáng kể có mục tiêu cải thiện điều kiện sống của mọi người. Phong trào này, dẫn đầu bởi một lãnh đạo có sức hút, đã mang lại những thay đổi tích cực và truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia nỗ lực. Thành công của phong trào được thể hiện rõ qua chất lượng cuộc sống được cải thiện và sự nhận thức về các vấn đề xã hội được tăng lên.