Nghĩa tiếng Việt của từ movie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /muːvi/
🔈Phát âm Anh: /muːvi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tác phẩm truyền hình hoặc phim ảnh, thường là có kịch bản, diễn viên và được quay bằng máy ảnh
Contoh: We watched a movie last night. (Kemarin malam kami menonton film.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'movie' có nguồn gốc từ 'moving picture', đề cập đến hình ảnh di chuyển trong phim ảnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi rạp chiếu phim và xem một bộ phim mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: film, cinema, motion picture
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go to the movies (đi xem phim)
- movie theater (rạp chiếu phim)
- movie star (ngôi sao phim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The movie was both funny and touching. (Film itu lucu dan mengharukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a movie that captured everyone's hearts. It was a story about love, adventure, and courage. People from all over the world came to watch this movie, and it became a classic. The movie was so powerful that it inspired many to follow their dreams and never give up.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bộ phim chiếm lấy trái tim của mọi người. Đó là một câu chuyện về tình yêu, phiêu lưu và dũng cảm. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem bộ phim này, và nó trở thành một bộ phim kinh điển. Bộ phim có sức mạnh lớn đến nỗi nó truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ước mơ của mình và không bao giờ bỏ cuộc.