Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maʊ/

🔈Phát âm Anh: /maʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắt cỏ
        Contoh: He mowed the lawn yesterday. (Dia cắt cỏ sân hôm qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'magu', có nghĩa là 'cắt', liên quan đến việc cắt cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt cỏ trong vườn, khi máy cắt cỏ hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cắt cỏ: mow, trim, cut the grass

Từ trái nghĩa:

  • không cắt cỏ: let grow, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mow the lawn (cắt cỏ sân)
  • mow down (xử lý một cách mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The gardener mows the lawn every Saturday. (Người làm vườn cắt cỏ sân mỗi thứ Bảy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer named John who loved to mow his fields. Every morning, he would wake up early and start his day by mowing the grass. It was his favorite activity because it made his fields look neat and beautiful. One day, while mowing, he found a hidden treasure buried in the grass, which changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là John, người rất thích cắt cỏ trong các vườn của mình. Mỗi buổi sáng, anh ta thức dậy sớm và bắt đầu ngày bằng cách cắt cỏ. Đó là hoạt động yêu thích của anh ta vì nó làm cho các vườn của anh ta trông gọn gàng và đẹp đẽ. Một ngày nọ, khi cắt cỏ, anh ta tìm thấy một kho báu ẩn giấu trong cỏ, điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.