Nghĩa tiếng Việt của từ mr., gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛmˈɑr/
🔈Phát âm Anh: /ˌɛmˈɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chữ viết tắt của 'mister', dùng để gọi hoặc nhắc đến một người đàn ông không có tên hoặc chưa biết tên
Contoh: Mr. Smith is my teacher. (Ông Smith là giáo viên của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mister', là một từ viết tắt thông thường để chỉ một người đàn ông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông bạn biết, và nghĩ về cách gọi anh ta là 'Mr.'
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sir, gentleman
Từ trái nghĩa:
- danh từ: madam, lady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Mr. Right (người đàn ông hoàn hảo)
- Mr. President (ông Tổng thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Mr. Johnson is a famous author. (Ông Johnson là một nhà văn nổi tiếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known as Mr. Nobody. He was a mysterious figure who helped people in need without revealing his identity. One day, a young boy named Tom met Mr. Nobody and learned valuable lessons about life and kindness. From that day on, Tom always remembered the wise words of Mr. Nobody.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông được biết đến là Ông Chẳng ai. Anh ta là một nhân vật bí ẩn, giúp đỡ những người gặp khó khăn mà không tiết lộ danh tính của mình. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom gặp Ông Chẳng ai và học được những bài học quý giá về cuộc sống và lòng tốt. Từ ngày đó, Tom luôn nhớ đến những lời khuyên khôn ngoan của Ông Chẳng ai.