Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mʌd/

🔈Phát âm Anh: /mʌd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bùn, đất sét ướt
        Contoh: The car got stuck in the mud. (Mobilnya macet di lumpur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mudde', có thể liên hệ với tiếng Đức 'moder' nghĩa là 'đất sét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một vườn sau cơn mưa, bùn dính vào giày của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mire, sludge, muck

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean, clear, pure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stick in the mud (người lười biếng, không mạnh dạn)
  • mudslinging (chỉ trích, nói xấu người khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: After the rain, the playground was covered in mud. (Setelah hujan, halaman mainan tertutupi lumpur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little pig who loved to play in the mud. Every day, he would roll and splash in the muddy puddles, making himself dirty but very happy. One day, a big storm came and turned the whole farm into a giant mud pit. The little pig was thrilled and had the best mud day ever!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú heo con rất thích chơi trong bùn. Hàng ngày, nó lăn và tung tăng trong những vũng nước bùn, làm bẩn lên toàn thân nhưng rất vui vẻ. Một ngày, một cơn bão lớn đến và biến cả trang trại thành một hố bùn khổng lồ. Chú heo con rất phấn khích và có một ngày chơi bùn tuyệt vời nhất!