Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ muddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌd.l̩/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌd.l̩/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho hỗn độn, làm cho rối rắm
        Contoh: Don't muddle the papers on my desk. (Jangan mengacaukan kertas di meja saya.)
  • danh từ (n.):tình trạng hỗn độn, rối rắm
        Contoh: The room was in a complete muddle. (Kamar itu hoàn toàn rối rắm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'mud', có nghĩa là 'bùn', mở rộng ý nghĩa thành 'làm cho hỗn độn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bùn làm rối rắm môi trường xung quanh, tương tự như việc làm rối rắm các tài liệu hoặc tình hình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confuse, disorganize
  • danh từ: confusion, mess

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, organize
  • danh từ: order, clarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • muddle through (vượt qua mọi khó khăn)
  • muddle along (làm việc một cách lộn xộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He muddled the documents and couldn't find the one he needed. (Anh ta làm rối rắm các tài liệu và không thể tìm thấy tài liệu cần thiết.)
  • danh từ: The muddle in the kitchen made it hard to cook. (Tình trạng rối rắm trong nhà bếp khiến việc nấu ăn trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a messy room that was in a complete muddle. The owner tried to muddle through the chaos to find his keys, but it was a challenging task. Finally, he managed to organize everything and restore order to the room.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng rất lộn xộn và rối rắm. Chủ nhân cố gắng vượt qua sự hỗn độn để tìm chìa khóa của mình, nhưng đó là một nhiệm vụ khó khăn. Cuối cùng, anh ta quản lý sắp xếp mọi thứ và khôi phục trật tự cho căn phòng.