Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mudflats, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌd.flæts/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌd.flæts/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng cát bùn, bãi bùn
        Contoh: The birds were feeding on the mudflats. (Burung-burung sedang makan di daerah lumpur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'mud' (bùn) và 'flats' (vùng bằng phẳng), mô tả một khu vực đất bùn ở bờ biển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên một bãi biển với những vùng đất bùn màu xám xịt, đó là 'mudflats'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tidal flats, salt marshes

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • explore the mudflats (khám phá vùng cát bùn)
  • mudflats ecosystem (hệ sinh thái vùng cát bùn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mudflats are home to many species of birds. (Daerah lumpur adalah rumah bagi banyak spesies burung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast expanse of mudflats, there lived a community of birds. These birds thrived on the rich nutrients found in the mud, and the flats provided a safe haven for them to nest and feed. One day, a group of explorers came to study the unique ecosystem of the mudflats, and they were amazed by the diversity of life they found there.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng rộng lớn cát bùn, sống một cộng đồng chim. Những con chim này phát triển mạnh nhờ vào những chất dinh dưỡng giàu có trong bùn, và vùng bằng phẳng cung cấp một nơi an toàn để chúng làm tổ và kiếm ăn. Một ngày nọ, một nhóm nhà khám phá đến nghiên cứu hệ sinh thái độc đáo của vùng cát bùn, và họ đã kinh ngạc trước sự đa dạng của sự sống mà họ tìm thấy ở đó.