Nghĩa tiếng Việt của từ mudstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌd.stoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌd.stəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá sét, một loại đá được tạo thành từ viên sét
Contoh: The ancient wall was made of mudstone. (Tường cổ xưa được làm từ đá sét.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh 'mud' (bùn) và 'stone' (đá).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh địa chất học, nơi có đá sét được tạo ra từ bùn lâu dần hóa đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đá sét, đá bùn
Từ trái nghĩa:
- đá cứng, đá granit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mudstone formation (dạng hình đá sét)
- mudstone layer (lớp đá sét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The archaeologists discovered a mudstone artifact. (Các nhà khảo cổ học phát hiện ra một hiện vật làm từ đá sét.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where mudstone was abundant, the villagers used it to build their homes. The mudstone walls kept them cool in summer and warm in winter, making their lives comfortable. One day, a geologist visited the village and explained to the villagers how the mudstone was formed from ancient mud deposits, which fascinated everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi đá sét dồi dào, người dân sử dụng nó để xây nhà của họ. Tường đá sét giữ cho họ mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, làm cho cuộc sống của họ thoải mái. Một ngày nọ, một nhà địa chất đến thăm làng và giải thích cho người dân biết cách đá sét được hình thành từ các mảng bùn cổ, điều này làm mọi người rất hứng thú.