Nghĩa tiếng Việt của từ muffle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌf.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌf.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bao phủ để làm giảm âm thanh
Contoh: He muffled the drums with a cloth. (Anh ta bọc mặt trống bằng một tấm vải.) - danh từ (n.):bông hoặc vải dùng để làm giảm âm thanh
Contoh: She used a muffle to reduce the noise. (Cô ấy dùng một miếng bông để giảm tiếng ồn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'moufle', có nghĩa là 'găng tay dày', từ 'mufler' trong tiếng Pháp cổ, có liên quan đến việc che phủ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bọc đồ vật để làm giảm tiếng ồn, như bọc tai khi có tiếng động lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deaden, suppress, dampen
- danh từ: muffler, insulator
Từ trái nghĩa:
- động từ: amplify, increase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- muffle the sound (giảm âm thanh)
- muffle up (ăn mặc nhiều đồ để giảm ảnh hưởng của thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The thick walls muffled the noise from the street. (Tường dày làm giảm tiếng ồn từ đường phố.)
- danh từ: The muffle was effective in reducing the engine noise. (Miếng bông đã hiệu quả trong việc giảm tiếng động của động cơ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a quiet village, there was a musician who loved to play his drums. However, the loud noise often disturbed the villagers. To solve this problem, he used a muffle to cover his drums, reducing the sound and allowing him to play without disturbing anyone. The villagers were grateful, and the musician continued to play his music happily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng yên tĩnh, có một nhạc công yêu thích chơi trống. Tuy nhiên, tiếng động lớn thường làm phiền người dân làng. Để giải quyết vấn đề này, anh ta dùng một miếng bông để bọc trống của mình, giảm âm thanh và cho phép anh ta chơi nhạc mà không làm phiền ai. Người dân làng rất biết ơn, và nhạc công tiếp tục chơi nhạc vui vẻ.