Nghĩa tiếng Việt của từ mug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /mʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái cốc lớn để uống
Contoh: She drank her coffee from a large mug. (Dia minum kopi dari cangkir besar.) - động từ (v.):cướp, cướp của
Contoh: The thief mugged the old lady in the park. (Tên trộm cướp của bà cụ ở công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Mücke' nghĩa là ruồi, sau đó chuyển sang ý nghĩa hiện tại qua thời gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống cà phê vào buổi sáng với một cái mug lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cup, tumbler
- động từ: rob, steal
Từ trái nghĩa:
- động từ: protect, guard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mug shot (ảnh bị cáo)
- mug up (học tập, nghiên cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new mug for his morning coffee. (Anh ấy mua một cái cốc mới cho cà phê buổi sáng của mình.)
- động từ: The gang was known for mugging tourists. (Băng đảng nổi tiếng vì cướp của du khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large mug that everyone loved to drink from. One day, a thief tried to mug the mug owner, but the mug was so heavy that the thief couldn't run away with it. The mug owner called the police, and the thief was caught.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cốc lớn mà mọi người đều thích uống từ đó. Một ngày nọ, một tên trộm cố cướp của chủ của cái cốc, nhưng cái cốc quá nặng đến nỗi tên trộm không thể chạy đi với nó. Chủ của cái cốc gọi cảnh sát, và tên trộm bị bắt.