Nghĩa tiếng Việt của từ mule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mjuːl/
🔈Phát âm Anh: /mjuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con lừa
Contoh: The farmer used a mule to carry heavy loads. (Người nông dân sử dụng con lừa để chở nặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mulus', có thể liên hệ với 'mulier' nghĩa là 'phụ nữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con lừa đang kéo xe trong một cái áo màu nâu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'mua'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: donkey, ass
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work like a mule (làm việc chăm chỉ như con lừa)
- mule kick (đá cúi giật như lừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Mules are known for their strength and endurance. (Con lừa được biết đến với sức mạnh và sự kiên trì của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong mule named Mula who helped the villagers carry their goods across the mountains. One day, Mula was tasked with carrying a heavy load of food to a nearby village. Despite the weight, Mula managed to deliver the goods safely, earning the villagers' admiration. From that day on, Mula was known as the most reliable mule in the region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con lừa mạnh mẽ tên là Mula giúp dân làng chở hàng qua những ngọn núi. Một ngày nọ, Mula được giao nhiệm vụ chở một kiện hàng thực phẩm nặng đến một làng gần đó. Mặc dù trọng lượng lớn, Mula vẫn vận chuyển hàng hóa an toàn, giành được sự ngưỡng mộ của dân làng. Từ đó, Mula được biết đến là con lừa đáng tin cậy nhất khu vực.