Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ multicellular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌltiˈseljələr/

🔈Phát âm Anh: /ˌmʌltiˈseljʊlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gồm nhiều tế bào
        Contoh: A human body is multicellular. (Một cơ thể người là gồm nhiều tế bào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' nghĩa là 'nhiều' và 'cellular' từ 'cellula' nghĩa là 'tế bào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sinh vật như cây, động vật, và người, đều là sinh vật multicellular.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: many-celled, cellular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unicellular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • multicellular organism (sinh vật nhiều tế bào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Multicellular organisms have complex structures. (Sinh vật nhiều tế bào có cấu trúc phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where unicellular organisms dominated, a multicellular being emerged, changing the ecosystem forever. This new creature, with its many cells working together, was able to adapt and survive in various environments, setting the stage for the evolution of complex life forms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi các sinh vật đơn bào thống trị, một sinh vật nhiều bào xuất hiện, thay đổi hệ sinh thái mãi mãi. Sinh vật mới này, với nhiều tế bào làm việc cùng nhau, có khả năng thích nghi và tồn tại trong các môi trường khác nhau, làm nền tảng cho sự tiến hóa của các dạng sống phức tạp.