Nghĩa tiếng Việt của từ multicultural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmʌltiˈkʌltʃrəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nhiều văn hóa khác nhau
Contoh: The city is known for its multicultural society. (Kota ini dikenal karena masyarakatnya yang multibudaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' (nhiều) và 'cultural' (văn hóa), tạo thành 'multicultural'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố có nhiều dân tộc, văn hóa, và tôn giáo khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: diverse, varied, mixed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: homogeneous, uniform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- multicultural society (xã hội đa văn hóa)
- multicultural event (sự kiện đa văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The school has a multicultural program. (Trường học có chương trình đa văn hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a multicultural city, people from different backgrounds lived together in harmony. They celebrated each other's festivals and shared their unique traditions, making the city a vibrant and diverse place. (Trong một thành phố đa văn hóa, người dân từ nhiều nền tảng sống cùng nhau một cách hòa hợp. Họ kỷ niệm các lễ hội của nhau và chia sẻ truyền thống độc đáo của mình, khiến cho thành phố trở nên sống động và đa dạng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đa văn hóa, người dân từ nhiều nền tảng sống cùng nhau một cách hòa hợp. Họ kỷ niệm các lễ hội của nhau và chia sẻ truyền thống độc đáo của mình, khiến cho thành phố trở nên sống động và đa dạng.