Nghĩa tiếng Việt của từ multidirectional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌltidəˈrɛkʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmʌltidʌɪˈrɛkʃənəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hướng đi nhiều chiều, đa hướng
Contoh: The new technology allows for multidirectional communication. (Teknologi baru ini memungkinkan komunikasi multidirectional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' (nhiều) và 'directional' (hướng), từ 'directus' (trực tiếp) kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một phòng họp có nhiều cửa ra vào, mỗi cửa hướng về một hướng khác nhau, điều này làm bạn nhớ đến từ 'multidirectional'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: omnidirectional, versatile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unidirectional, one-way
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- multidirectional flow (dòng chảy đa hướng)
- multidirectional movement (chuyển động đa hướng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new speaker system is multidirectional, allowing sound to spread evenly in all directions. (Hệ thống loa mới này là đa hướng, cho phép âm thanh lan rộng đều trong mọi hướng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic city, the streets were designed to be multidirectional, allowing vehicles to move in any direction seamlessly. This innovative approach made traffic flow smoother and more efficient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tương lai, các con đường được thiết kế để có thể di chuyển theo nhiều hướng, cho phép các phương tiện di chuyển một cách liền mạch. Cách tiếp cận sáng tạo này làm cho dòng giao thông trở nên mượt mà và hiệu quả hơn.