Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ multifaceted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều mặt, đa dạng
        Contoh: She has a multifaceted personality. (Dia memiliki kepribadian yang beragam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' (nhiều) và 'faceted' (mặt), từ 'facere' (làm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có nhiều tài năng và khả năng, đại diện cho sự đa dạng trong tính cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • diverse, varied, complex

Từ trái nghĩa:

  • simple, one-dimensional, uncomplicated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a multifaceted approach (một cách tiếp cận đa dạng)
  • multifaceted talents (tài năng đa mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is a multifaceted artist, skilled in painting, sculpture, and music. (Dia adalah seorang seniman yang beragam, mahir dalam melukis, menyusun patung, dan musik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a multifaceted artist who could paint, sculpt, and play music. Her diverse skills made her famous in the town. (Dahulu kala, ada seorang seniman yang beragam yang bisa melukis, menyusun patung, dan bermain musik. Kemahiran yang beragam membuatnya terkenal di kota itu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ đa mặt có thể vẽ, điêu khắc và chơi nhạc. Kỹ năng đa dạng của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong thị trấn.