Nghĩa tiếng Việt của từ multiform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌltɪfɔrm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌltɪfɔːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiều hình dạng, đa dạng
Contoh: The clouds in the sky are multiform. (Các đám mây trên bầu trời có nhiều hình dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multus' nghĩa là 'nhiều' và 'forma' nghĩa là 'hình dạng', kết hợp thành 'multiform' có nghĩa là 'có nhiều hình dạng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn hoa với nhiều loài hoa khác nhau, mỗi loài có hình dạng riêng, tạo nên sự đa dạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- diverse, varied, multifaceted
Từ trái nghĩa:
- uniform, homogeneous, consistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- multiform beauty (vẻ đẹp đa dạng)
- multiform challenges (thách thức đa dạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The artist's work is multiform, ranging from paintings to sculptures. (Công việc của nghệ sĩ đa dạng, từ tranh vẽ đến điêu khắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a magical garden, the flowers were multiform, each one unique and beautiful in its own way. The gardener loved them all, appreciating the diversity they brought to the garden.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu vườn kỳ diệu, những bông hoa có hình dạng đa dạng, mỗi bông đều đặc biệt và xinh đẹp theo cách riêng của nó. Người làm vườn yêu quý tất cả chúng, đánh giá cao sự đa dạng mà chúng mang lại cho khu vườn.