Nghĩa tiếng Việt của từ multiple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌl.tɪ.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌl.tɪ.pl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhiều, nhiều lần, đa dạng
Contoh: She has multiple talents. (Dia memiliki banyak bakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multiplex', gồm 'multi-' nghĩa là 'nhiều' và '-plex' nghĩa là 'lớp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim và có nhiều nhân vật xuất hiện, điều này làm bạn nhớ đến từ 'multiple'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: various, numerous, diverse
Từ trái nghĩa:
- tính từ: single, sole, unique
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- multiple choice (chọn lựa nhiều lựa chọn)
- multiple times (nhiều lần)
- multiple uses (nhiều cách sử dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company has multiple branches across the country. (Perusahaan memiliki banyak cabang di seluruh negeri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person with multiple talents. She could sing, dance, and paint. Her multiple skills made her popular in her community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người có nhiều tài năng. Cô ấy có thể hát, nhảy và vẽ. Những kỹ năng đa dạng của cô ấy khiến cô ấy trở nên nổi tiếng trong cộng đồng.