Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ multiplication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phép nhân, kết quả của phép nhân
        Contoh: Multiplication is one of the four basic operations in arithmetic. (Phép nhân là một trong bốn phép toán cơ bản trong số học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multiplicatio', từ 'multiplicare' có nghĩa là 'nhân lên', gồm hai phần 'multi-' (nhiều) và '-plicare' (gấp lại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhân số lên, như khi bạn học về bảng cửu chương trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: multiplication, times

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: division

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • multiplication table (bảng cửu chương)
  • multiplication sign (dấu nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The multiplication of 3 and 4 equals 12. (Phép nhân của 3 và 4 bằng 12.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a math wizard who loved multiplication. He used multiplication to create magical numbers and solve complex problems. One day, he multiplied a small number by a large number and created a magical potion that made everyone understand multiplication instantly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy toán học yêu thích phép nhân. Ông ta sử dụng phép nhân để tạo ra những con số kì diệu và giải quyết những vấn đề phức tạp. Một ngày nọ, ông nhân một số nhỏ với một số lớn và tạo ra một liều thuốc kì diệu khiến mọi người hiểu ngay về phép nhân.