Nghĩa tiếng Việt của từ multiplicity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌl.tɪˈplɪs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌmʌl.tɪˈplɪs.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số lượng lớn, đa dạng
Contoh: The multiplicity of species in the rainforest is astonishing. (Số lượng loài trong rừng nhiệt đới là đáng ngạc nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multiplicare' (gấp lên, nhân lên), bao gồm 'multi-' (nhiều) và '-plicity' (tính chất, đặc điểm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng nhiệt đới với sự đa dạng vô cùng của các loài thực vật và động vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: diversity, variety, multitude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uniformity, sameness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a multiplicity of reasons (nhiều lý do)
- the multiplicity of life forms (sự đa dạng của các dạng sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The multiplicity of colors in the painting was impressive. (Sự đa dạng màu sắc trong bức tranh rất ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a vast rainforest, the multiplicity of species amazed every visitor. Each corner of the forest revealed a new wonder, from the tiniest insect to the tallest tree. This abundance of life was a testament to the richness of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng rộng lớn, sự đa dạng của các loài khiến mỗi du khách kinh ngạc. Mỗi góc rừng cho thấy một kỳ quan mới, từ con côn trùng nhỏ nhất đến cây cao nhất. Sự phong phú của cuộc sống này là bằng chứng cho sự giàu có của thiên nhiên.