Nghĩa tiếng Việt của từ multiply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhân lên, tăng lên
Contoh: If you multiply 3 by 4, you get 12. (Jika Anda mengalikan 3 dengan 4, Anda mendapatkan 12.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multiplicare', từ 'multi' nghĩa là 'nhiều' và 'plicare' nghĩa là 'gấp', 'lặp lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhân số lên trong toán học, như nhân hai số để tăng giá trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- increase, augment, expand
Từ trái nghĩa:
- divide, decrease, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- multiply by (nhân với)
- multiply out (nhân ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The population has multiplied over the years. (Populasi telah bertambah selama bertahun-tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who learned how to multiply his crops. He started with a small plot and multiplied his yield each season, eventually becoming the most successful farmer in the region. (Dahulu kala, ada seorang petani yang belajar cara menggandakan hasil panennya. Dia mulai dengan lahan kecil dan menggandakan hasil panennya setiap musim, akhirnya menjadi petani paling sukses di wilayah tersebut.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân học cách nhân đôi năng suất cây trồng của mình. Anh ta bắt đầu với một mảnh vườn nhỏ và nhân đôi năng suất mùa màng, cuối cùng trở thành người nông dân thành công nhất khu vực.