Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ multipurpose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌl.tiˈpɜːr.pəs/

🔈Phát âm Anh: /ˌmʌl.tiˈpɜːs.pəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đa mục đích, có nhiều công dụng
        Contoh: This is a multipurpose tool. (Ini adalah alat berfungsi ganda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' (nhiều) và 'purpose' (mục đích).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dụng cụ như kéo, nhưng có thể dùng để cắt, gọt, và mở nắp chai, tức là có nhiều công dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: versatile, all-purpose

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: single-purpose, specific

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • multipurpose tool (công cụ đa năng)
  • multipurpose room (phòng đa năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The multipurpose room can be used for meetings or parties. (Kamar multipurpose bisa digunakan untuk pertemuan atau pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a multipurpose tool that could do everything from cutting to opening bottles. It was a hero in the world of tools, always ready to help with any task. (Dulu kala, ada alat multipurpose yang bisa melakukan segala hal dari memotong hingga membuka botol. Itu adalah pahlawan di dunia alat, selalu siap membantu dalam setiap tugas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công cụ đa năng có thể làm mọi thứ từ cắt đến mở chai. Nó là một anh hùng trong thế giới công cụ, luôn sẵn sàng giúp đỡ trong mọi công việc.