Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ multistory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều tầng
        Contoh: The city has many multistory buildings. (Kota ini memiliki banyak gedung bertingkat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' nghĩa là 'nhiều' kết hợp với 'story' từ tiếng Anh có nghĩa là 'tầng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng với nhiều tầng khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: high-rise, skyscraper

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: single-story, low-rise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • multistory building (tòa nhà nhiều tầng)
  • multistory parking (bãi đỗ xe nhiề爲tầng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They live in a multistory apartment. (Mereka tinggal di sebuah apartemen bertingkat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with multistory buildings, there was a young architect who dreamed of designing the tallest skyscraper. He worked day and night, sketching and planning until his dream became a reality. The building stood tall, a testament to his hard work and creativity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy những tòa nhà nhiều tầng, có một kiến trúc sư trẻ mơ ước thiết kế tòa châu chấu cao nhất. Anh làm việc cả ngày lẫn đêm, vẽ và lên kế hoạch cho đến khi ước mơ của anh trở thành sự thật. Tòa nhà đứng vững chãi, là bằng chứng cho sự siêng năng và sáng tạo của anh.