Nghĩa tiếng Việt của từ multitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌl.tɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌl.tɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số lượng lớn, đám đông
Contoh: A multitude of people gathered in the square. (Sejumlah besar orang berkumpul di alun-alun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multitudo', từ 'multus' có nghĩa là 'nhiều'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ hội lớn với rất nhiều người tham gia, tạo ra một 'multitude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crowd, mass, throng
Từ trái nghĩa:
- danh từ: handful, few
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a multitude of reasons (nhiều lý do)
- face a multitude of challenges (đối mặt với nhiều thách thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The multitude cheered as the parade passed by. (Đám đông reo vui khi đoàn tang lễ đi ngang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a multitude of people gathered to celebrate the annual festival. Each person brought something unique, creating a vibrant atmosphere of diversity and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một đám đông người tụ họp để kỷ niệm lễ hội hàng năm. Mỗi người mang theo một điều gì đó độc đáo, tạo nên một không khí sôi động với sự đa dạng và niềm vui.