Nghĩa tiếng Việt của từ multivolume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmʌl.tiˈvoʊ.ljuːm/
🔈Phát âm Anh: /ˌmʌl.tiˈvɒl.juːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiều tập
Contoh: The library has a multivolume encyclopedia. (Perpustakaan memiliki ensiklopedia multivolume.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'multi-' (nhiều) kết hợp với 'volume' (tập, quyển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ sách hoặc tập san có nhiều quyển, như một bộ từ điển hoặc sách bách khoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: many-volume, voluminous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: single-volume, compact
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a multivolume set (một bộ sách nhiều tập)
- multivolume publication (ấn phẩm nhiều tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The history of the world is a multivolume work. (Sejarah dunia adalah karya multivolume.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a library that housed a multivolume collection of ancient texts. Each volume was filled with knowledge and wisdom, and scholars from all over the world came to study them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện chứa đựng bộ sách cổ đại nhiều tập. Mỗi quyển đều chứa đựng kiến thức và trí tuệ, và các học giả từ khắp nơi trên thế giới đến để nghiên cứu chúng.