Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mundane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mʌnˈdeɪn/

🔈Phát âm Anh: /mʌnˈdeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thường nhật, bình thường, không kì diệu
        Contoh: She grew tired of her mundane job. (Dia menjadi bosan dengan pekerjaan biasa nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mundanus', từ 'mundus' nghĩa là 'thế giới', thể hiện sự thông thường của cuộc sống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những công việc hàng ngày, những ngày làm việc thường nhật mà không có gì đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ordinary, usual, commonplace

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extraordinary, magical, exciting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mundane tasks (những nhiệm vụ thường nhật)
  • mundane life (cuộc sống bình thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The story was too mundane to hold my interest. (Cerita terlalu biasa saja untuk menahan minat saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mundane town, lived a mundane girl with a mundane job. She dreamed of breaking free from the mundane routine and experiencing something extraordinary. One day, she stumbled upon a magical book that transformed her mundane life into an exciting adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn bình thường, sống một cô gái bình thường với một công việc bình thường. Cô ấy mơ ước thoát khỏi thói quen thường nhật và trải nghiệm điều gì đó đặc biệt. Một ngày nọ, cô ấy vô tình gặp phải một cuốn sách kì diệu đã biến cuộc sống bình thường của cô ấy thành một cuộc phiêu lưu thú vị.