Nghĩa tiếng Việt của từ municipal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mjuːˈnɪsɪpəl/
🔈Phát âm Anh: /mjuˈnɪsɪp(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về thành phố hoặc quận, được quản lý bởi chính quyền địa phương
Contoh: The municipal government is responsible for local services. (Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm về các dịch vụ địa phương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'municipalis', từ 'municipium' nghĩa là thành phố có chính quyền tự quản.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các dịch vụ như cấp nước, điện, và vệ sinh môi trường do chính quyền địa phương cung cấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: local, city, urban
Từ trái nghĩa:
- tính từ: federal, national
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- municipal services (dịch vụ địa phương)
- municipal council (hội đồng địa phương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The municipal library is open to all residents. (Thư viện địa phương mở cửa cho tất cả cư dân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the heart of the city, the municipal park was a hub of activity. People from all walks of life gathered here, enjoying the local services provided by the municipal government. It was a place where the urban community thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở trung tâm thành phố, công viên địa phương là trung tâm hoạt động. Mọi người từ nhiều lứa tuổi và công việc tụ họp ở đây, thưởng thức các dịch vụ địa phương do chính quyền địa phương cung cấp. Đây là nơi cộng đồng đô thị phát triển mạnh.