Nghĩa tiếng Việt của từ munificent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mjuːˈnɪfɪsənt/
🔈Phát âm Anh: /mjuːˈnɪfɪs(ə)nt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất hào phóng, tỏ ra rất sẵn lòng cho đi
Contoh: The king was known for his munificent gifts. (Raja itu dikenal karena hadiahnya yang murah hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'munificus', có nghĩa là 'hào phóng', từ 'munus' (món quà) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất giàu có và sẵn lòng cho đi nhiều quà tặng cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: generous, lavish, bountiful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stingy, miserly, parsimonious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- munificent gift (món quà hào phóng)
- munificent gesture (cử chỉ hào phóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The philanthropist's munificent donations helped many charities. (Donasi murah hati của nhà từ thiện đã giúp nhiều tổ chức từ thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a munificent king who ruled a prosperous kingdom. He was known for his generous nature and would often give munificent gifts to his subjects. One day, he decided to throw a grand feast and invited everyone in the kingdom. The feast was a magnificent event, with bountiful food and drinks. The king's munificent spirit made everyone happy and grateful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua hào phóng cai quản một vương quốc thịnh vượng. Ông được biết đến với tính cách rất hào phóng và thường cho người dân những món quà hào phóng. Một ngày nọ, ông quyết định tổ chức một bữa tiệc lớn và mời tất cả mọi người trong vương quốc. Bữa tiệc là một sự kiện tuyệt vời, với đồ ăn và đồ uống phong phú. Tính hào phóng của vị vua khiến mọi người vui vẻ và biết ơn.