Nghĩa tiếng Việt của từ mural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmjʊrəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmjʊərəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bức tranh lớn vẽ trực tiếp lên tường
Contoh: The artist painted a beautiful mural on the school wall. (Nghệ sĩ vẽ một bức tranh mural đẹp trên tường trường học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'muralis', từ 'murus' nghĩa là 'tường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh lớn vẽ trên tường của một căn phòng hoặc một công viên, đặc biệt là khi bạn nhìn thấy các bức tranh này trong các khu vực công cộng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wall painting, fresco
Từ trái nghĩa:
- danh từ: miniature painting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a colorful mural (một bức tranh mural sặc sỡ)
- mural art (nghệ thuật tranh tường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city commissioned a mural to celebrate its history. (Thành phố thuê người vẽ một bức tranh mural để kỷ niệm lịch sử của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a blank wall that everyone passed by every day. One day, an artist came and painted a beautiful mural on the wall, depicting the town's history and culture. The mural became a source of pride and a popular spot for photos. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một bức tường trống mà mọi người đều đi ngang hàng ngày. Một ngày nọ, một nghệ sĩ đến và vẽ một bức tranh mural đẹp trên tường, miêu tả lịch sử và văn hóa của ngôi làng. Bức tranh mural trở thành một nguồn tự hào và một địa điểm phổ biến để chụp ảnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với một bức tường trống. Một nghệ sĩ đến và vẽ một bức tranh mural thể hiện lịch sử và văn hóa của làng. Bức tranh này làm cho mọi người cảm thấy tự hào và nó trở thành điểm đến thân thuộc. (Dịch từ tiếng Anh)