Nghĩa tiếng Việt của từ murderous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɜrdərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɜːdərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính chất giết người, nguy hiểm đến mức có thể gây ra cái chết
Contoh: The murderous attack left many people dead. (Serangan pembunuhan menewaskan banyak orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'murder' (giết người) kết hợp với hậu tố '-ous' (có tính chất của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu phố yên tĩnh bị làm hỗn loạn bởi một kẻ giết người để nhớ từ 'murderous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: deadly, lethal, homicidal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmless, innocent, peaceful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- murderous intent (dụng ý giết người)
- murderous rage (sự tức giận giết người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The murderous dictator ruled with an iron fist. (Diktator pembunuhan memerintah dengan kekerasan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a murderous villain terrorized the residents, striking fear into their hearts. The police worked tirelessly to catch him, and finally, after a long pursuit, they succeeded in bringing the murderous criminal to justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một tên ác chủ giết người gây ra nỗi kinh hoàng cho dân chúng, gây ra nỗi sợ hãi trong trái tim họ. Cảnh sát làm việc không ngừng nghỉ để bắt giữ anh ta, và cuối cùng, sau một cuộc rượt đuổi dài, họ đã thành công trong việc đưa tên tội phạm giết người này ra tòa.