Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ murmur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɜrmər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɜːmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
        Contoh: The murmur of the stream was soothing. (Tiếng thì thầm của dòng suối rất dễ chịu.)
  • động từ (v.):nói thầm, thì thầm
        Contoh: She murmured something in his ear. (Cô ấy thì thầm một điều gì đó vào tai anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'murmurare', có liên quan đến âm thanh nhỏ và lặp lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tối mà bạn nghe thấy tiếng nói thầm của mọi người xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whisper, hum
  • động từ: whisper, mumble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shout, yell

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a murmur of discontent (một tiếng phàn nàn thầm)
  • murmur softly (nói thầm nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The murmur of the crowd was almost inaudible. (Tiếng thì thầm của đám đông gần như không nghe thấy.)
  • động từ: He murmured a prayer before eating. (Anh ấy thì thầm một lời cầu nguyện trước khi ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet library, the only sound was the occasional murmur of students discussing their projects. One student, Sarah, murmured to her partner about the details of their assignment, trying not to disturb others. (Trong một thư viện yên tĩnh, âm thanh duy nhất là tiếng thì thầm của sinh viên bàn luận về dự án của họ. Một sinh viên, Sarah, thì thầm với đồng nghiệp về chi tiết của bài tập, cố gắng không làm phiền người khác.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thư viện yên tĩnh, âm thanh duy nhất là tiếng thì thầm của sinh viên bàn luận về dự án của họ. Một sinh viên, Sarah, thì thầm với đồng nghiệp về chi tiết của bài tập, cố gắng không làm phiền người khác. (Di dalam perpustakaan yang tenang, satu-satunya suara adalah desahan kadang-kadang dari siswa yang mendiskusikan proyek mereka. Seorang siswa, Sarah, berbisik kepada rekannya tentang rincian tugas mereka, mencoba untuk tidak mengganggu orang lain.)