Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ muscle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌs.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌs.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tạo nên các cơ quan vận động của cơ thể
        Contoh: He has strong muscles. (Dia memiliki otot yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'musculus', nghĩa là 'cơ bé nhỏ', từ 'mus' nghĩa là 'chuột', vì hình dạng của cơ giống như một con chuột.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tập thể dục, các bài tập tăng cường cơ bắp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: muscle, sinew, tissue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fat, adipose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • muscle in (canh cắm, can thiệp)
  • muscle memory (ký ức cơ bắp)
  • muscle through (vượt qua một cách khẩn trương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Regular exercise helps to build muscle. (Latihan rutin membantu membangun otot.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bodybuilder who trained his muscles every day. He believed that strong muscles were the key to a healthy life. One day, he participated in a competition and won because of his well-trained muscles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên thể hình tập các cơ bắp của mình hàng ngày. Anh ta tin rằng cơ bắp mạnh là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi và thắng do cơ bắp được đào tạo tốt.