Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ muscularly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌskjələrli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌskjʊləli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách mạnh mẽ, một cách cơ bắp
        Contoh: He lifted the heavy box muscularly. (Dia mengangkat kotak berat itu dengan kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'musculus' nghĩa là 'cơ bắp', kết hợp với hậu tố '-ar' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông mạnh mẽ, tập thể hình, di chuyển một cách mạnh mẽ và có sức bền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: powerfully, strongly, vigorously

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: weakly, feebly, gently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • move muscularly (di chuyển một cách mạnh mẽ)
  • act muscularly (hành động một cách mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The athlete moved muscularly across the field. (Atlet itu bergerak dengan kuat di lapangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a muscular man who could lift heavy weights muscularly. He was known for his strength and agility. One day, he had to move a large boulder to save a trapped child. With a powerful and muscular effort, he succeeded and became a local hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ có thể nâng tạ mạnh mẽ. Ông được biết đến với sức mạnh và nhanh nhẹn của mình. Một ngày, ông phải di chuyển một tảng đá lớn để cứu một đứa trẻ bị kẹt. Với một nỗ lực mạnh mẽ và cơ bắp, ông đã thành công và trở thành anh hùng địa phương.