Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ museum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mjuˈziːəm/

🔈Phát âm Anh: /mjuˈziəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi trưng bày các hiện vật, tác phẩm, tài liệu lịch sử, văn hóa, khoa học,...
        Contoh: We visited the museum to learn about ancient history. (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử cổ xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'museum', có nguồn gốc từ 'Mouseion' của Alexandria, nơi tập trung các nhà học giả cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi có nhiều bức tranh, tượng, đồ cổ để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gallery, exhibition hall

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: marketplace, bazaar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit a museum (thăm bảo tàng)
  • museum exhibition (triển lãm bảo tàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum has a collection of ancient artifacts. (Bảo tàng có bộ sưu tập các hiện vật cổ xưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious boy named Tom visited a museum. He was amazed by the ancient artifacts and paintings. Each room told a different story of history and culture, making him feel like he was traveling through time. From that day on, Tom was fascinated by museums and their ability to preserve the past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tò mò tên là Tom đã đến thăm một bảo tàng. Cậu ấy kinh ngạc trước những hiện vật cổ xưa và tranh vẽ. Mỗi phòng trình bày một câu chuyện khác nhau về lịch sử và văn hóa, khiến cậu cảm thấy như đang du hành qua thời gian. Từ ngày đó, Tom bị mê hoặc bởi bảo tàng và khả năng của chúng trong việc bảo tồn quá khứ.