Nghĩa tiếng Việt của từ mushroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌʃ.ruːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌʃ.rʊm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thực vật không lá, thường mọc nhanh trong điều kiện ẩm ướt
Contoh: We found many mushrooms in the forest. (Kami menemukan banyak jamur di hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mousseron', có liên quan đến từ 'mush' và 'room' đề cập đến sự phát triển nhanh chóng của nấm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nấm thường được tìm thấy trong các khu rừng ẩm ướt, và chúng có thể được sử dụng trong nấu ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fungi, toadstools
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mushroom soup (súp nấm)
- mushroom cloud (đám mây nấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mushroom grows quickly after rain. (Jamur tumbuh cepat setelah hujan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there was a special kind of plant that grew very fast after the rain. People called it 'mushroom' because it seemed to fill the room with its presence quickly. One day, a chef found these mushrooms and decided to make a delicious soup, which became very popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một loại thực vật đặc biệt mà sau mỗi cơn mưa, nó phát triển rất nhanh. Mọi người gọi nó là 'nấm' vì nó dường như nhanh chóng chiếm lấy không gian. Một ngày nọ, một đầu bếp tìm thấy những chiếc nấm này và quyết định làm một loại súp ngon lành, điều đó khiến nó trở nên rất phổ biến.