Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ musical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmjuːzɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmjuːzɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến âm nhạc, có âm nhạc
        Contoh: She has a musical talent. (Dia memiliki bakat musikal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'musica', liên quan đến âm nhạc, kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc hoặc một vở kịch âm nhạc, nơi âm nhạc đóng vai trò chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • harmonic, melodious, tuneful

Từ trái nghĩa:

  • nonmusical, unmusical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • musical performance (buổi biểu diễn âm nhạc)
  • musical composition (tác phẩm âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She plays a musical instrument. (Dia bermain alat musik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musical village where every day was filled with the sound of music. The villagers were all musical, and they celebrated life through songs and dances.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng âm nhạc nơi mỗi ngày đều đầy âm thanh của nhạc. Những người dân trong làng đều có tài năng âm nhạc, và họ kỷ niệm cuộc sống thông qua những bài hát và điệu nhảy.