Nghĩa tiếng Việt của từ musician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mjuˈzɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /mjuˈzɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chơi nhạc cụ hoặc sáng tác nhạc
Contoh: He is a talented musician. (Dia adalah seorang musisi berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'musica', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'mousikē (tekhnē)' nghĩa là 'nghệ thuật của Muses', kết hợp với hậu tố '-ian' để tạo thành 'musician'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, nơi những nhạc sĩ tài năng đang biểu diễn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artist, composer, performer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-musician, layman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a renowned musician (một nhạc sĩ nổi tiếng)
- a classical musician (một nhạc sĩ cổ điển)
- a rock musician (một nhạc sĩ rock)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The musician played the violin beautifully. (Musisi itu memainkan biola dengan indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented musician who could play various instruments. His music brought joy and comfort to many people. One day, he decided to compose a special piece for a big concert. The concert was a huge success, and the musician became famous worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tài năng có thể chơi nhiều loại nhạc cụ. Âm nhạc của anh ta đem lại niềm vui và sự an ủi cho nhiều người. Một ngày nọ, anh ta quyết định sáng tác một bản nhạc đặc biệt cho một buổi hòa nhạc lớn. Buổi hòa nhạc đã thành công vang dội, và nhạc sĩ đã trở nên nổi tiếng toàn cầu.