Nghĩa tiếng Việt của từ musicologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmjuː.zɪˈkɑː.lə.dʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌmjuː.zɪˈkɒl.ə.dʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu khoa học về âm nhạc
Contoh: The musicologist analyzed the historical development of the symphony. (Nhà nghiên cứu âm nhạc phân tích sự phát triển lịch sử của giao hưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mousikos' (nhạc) và 'logos' (lý do, lý thuyết), kết hợp thành 'musicologist'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà nghiên cứu âm nhạc đang làm việc trong một phòng thí nghiệm âm nhạc, phân tích các bản nhạc cổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: music scholar, music researcher
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- musicologist's analysis (phân tích của nhà nghiên cứu âm nhạc)
- musicologist's discovery (phát hiện của nhà nghiên cứu âm nhạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The musicologist's expertise was invaluable in the restoration of ancient musical scores. (Chuyên môn của nhà nghiên cứu âm nhạc là vô giá trong việc phục hồi các bản nhạc cổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musicologist who loved to explore the origins of music. One day, he discovered an ancient score that changed the way people understood music history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu âm nhạc yêu thích khám phá nguồn gốc của âm nhạc. Một ngày nọ, ông ta phát hiện ra một bản nhạc cổ làm thay đổi cách mọi người hiểu về lịch sử âm nhạc.