Nghĩa tiếng Việt của từ mussel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌs.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài trai sông
Contoh: We collected mussels from the river. (Kami mengumpulkan kerang dari sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'musculus', có nghĩa là 'cơ bắp nhỏ', liên hệ đến kích thước nhỏ của loài trai sông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chụp ảnh bơi lội, bạn có thể nhìn thấy nhiều loài trai sông bám trên đá dưới nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clam, shellfish
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- steam mussels (hấp trai)
- mussels in white wine (trai trong rượu bia trắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Mussels are often used in seafood dishes. (Kerang sering digunakan dalam hidangan seafood.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with mussels. He would picture the mussels in his mind as he prepared various dishes, each one more delicious than the last. One day, he decided to create a new dish featuring mussels, and it became a hit at his restaurant. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka memasak dengan kerang. Dia akan membayangkan kerang dalam pikirannya saat menyiapkan berbagai hidangan, masing-masing lebih enak dari yang sebelumnya. Suatu hari, dia memutuskan untuk menciptakan hidangan baru yang menampilkan kerang, dan menjadi kejutan di restoran miliknya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với trai. Ông tưởng tượng ra những con trai trong đầu khi chuẩn bị những món ăn, mỗi món ngon hơn món trước. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn mới với sự xuất hiện của trai, và nó trở thành một hit tại nhà hàng của ông.